Characters remaining: 500/500
Translation

electronic bulletin board

Academic
Friendly

Từ "electronic bulletin board" (bảng thông báo điện tử) một danh từ chỉ một hệ thống hoặc công cụ trực tuyến dùng để đăng tải thông tin, thông báo, hoặc quảng cáo người dùng có thể xem tương tác. Bảng thông báo điện tử thường được sử dụng trong các tổ chức, trường học, hoặc trên các trang web để chia sẻ thông tin với nhiều người một cách nhanh chóng hiệu quả.

Định nghĩa:
  • Electronic bulletin board: Một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng đăng tải xem các thông tin, thông báo, hoặc thảo luận.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Our school uses an electronic bulletin board to announce events and important news." (Trường của chúng tôi sử dụng bảng thông báo điện tử để thông báo sự kiện tin tức quan trọng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The electronic bulletin board serves as a central hub for students to exchange ideas and collaborate on projects." (Bảng thông báo điện tử đóng vai trò như một trung tâm cho sinh viên trao đổi ý tưởng hợp tác trong các dự án.)
Biến thể của từ:
  • Bulletin board: Bảng thông báo (có thể bảng giấy truyền thống).
  • Digital bulletin board: Bảng thông báo kỹ thuật số (có thể chỉ nền tảng trực tuyến).
Các từ gần giống:
  • Notice board: Cũng có nghĩa bảng thông báo, nhưng thường bảng giấy.
  • Forum: Diễn đàn, nơi thảo luận trực tuyến, có thể coi một dạng bảng thông báo điện tử nhưng mang tính tương tác cao hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Announcement board: Bảng thông báo.
  • Message board: Bảng tin nhắn.
Idioms (thành ngữ):

Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "electronic bulletin board", nhưng có thể sử dụng một số thành ngữ liên quan đến việc thông báo hoặc truyền đạt thông tin, như: - "Spread the word" (Truyền đạt thông tin).

Phrasal verbs:
  • Post up: Đăng thông tin (trên bảng thông báo).
    • dụ: "I will post up the meeting details on the electronic bulletin board." (Tôi sẽ đăng thông tin cuộc họp trên bảng thông báo điện tử.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "electronic bulletin board", người dùng cần đảm bảo rằng thông tin được đăng tải chính xác cập nhật, có thể ảnh hưởng đến nhiều người khác.

Noun
  1. bảng thông báo điện tử

Comments and discussion on the word "electronic bulletin board"